
Mainboard Gigabyte H310M M.2 2.0 (rev. 1.x) | Intel H310, Socket 1151, ATX, 2 khe DDR4
- Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors
- Dual Channel Non-ECC Unbuffered DDR4
- 8-Channel HD Audio with High Quality Audio Capacitors
- Ultra-Fast M.2 with PCIe Gen2 X2 & SATA interface
- GIGABYTE Exclusive 8118 Gaming LAN with Bandwidth Management
- HDMI 1.4, D-Sub Ports for Multiple Display
- CEC 2019 Ready, Save Power With a Simple Click
- Smart Fan 5 features Multiple Temperature Sensors and Hybrid Fan Headers with FAN STOP
- All new GIGABYTE™ APP Center, simple and easy use
- Anti-Sulfur Resistors Design
1.650.000₫
Mainboard Gigabyte H310M M.2 2.0 (rev. 1.x) | Intel H310, Socket 1151, ATX, 2 khe DDR4
Mainboard Gigabyte H310M M.2 2.0 (rev. 1.x) | Intel H310, Socket 1151, ATX, 2 khe DDR4
CPU | Hỗ trợ bộ xử lý Intel® Core™ i9 thế hệ thứ 9 và thứ 8/bộ xử lý Intel® Core™ i7/bộ xử lý Intel® Core™ i5/bộ xử lý Intel® Core™ i3/bộ xử lý Intel® Pentium®/bộ xử lý Intel® Celeron® trong gói LGA1151 |
Bộ đệm L3 thay đổi tùy theo CPU | |
(Vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ CPU” để biết thêm thông tin.) | |
CHIPSET | Chipset Intel® H310 Express |
BỘ NHỚ | – 2 x ổ cắm DIMM DDR4 hỗ trợ bộ nhớ hệ thống lên tới 32 GB |
– Kiến trúc bộ nhớ kênh đôi | |
– Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DDR4 2666/2400/2133 MHz | |
– Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8 không có bộ đệm ECC (hoạt động ở chế độ không ECC) | |
– Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 không có bộ đệm ECC | |
– Hỗ trợ các mô-đun bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP) | |
– Để hỗ trợ bộ nhớ 2666 MHz hoặc XMP, bạn phải cài đặt bộ xử lý Intel® Core™ i9/i7/i5 thế hệ thứ 9 hoặc thứ 8. | |
(Vui lòng tham khảo “Danh sách hỗ trợ bộ nhớ” để biết thêm thông tin.) | |
Đồ họa tích hợp | Bộ xử lý đồ họa tích hợp-Hỗ trợ đồ họa HD Intel®: |
– 1 x cổng D-Sub, hỗ trợ độ phân giải tối đa 1920×1200@60 Hz | |
– 1 x cổng HDMI, hỗ trợ độ phân giải tối đa 4096×2160@30 Hz | |
– Hỗ trợ phiên bản HDMI 1.4 và HDCP 2.2. | |
– Bộ nhớ chia sẻ tối đa 1 GB | |
ÂM THANH | Bộ giải mã âm thanh Realtek® |
Âm thanh độ nét cao | |
Kênh 2/4/5.1/7.1 | |
– Để định cấu hình âm thanh 7.1 kênh, bạn phải sử dụng mô-đun âm thanh bảng mặt trước HD và bật tính năng âm thanh đa kênh thông qua trình điều khiển âm thanh. | |
mạng LAN | Chip Realtek® GbE LAN (10/100/1000 Mbit) |
KHE MỞ RỘNG | – 1 x khe cắm PCI Express x16, chạy ở x16 |
(Khe cắm PCIEX16 phù hợp với tiêu chuẩn PCI Express 3.0.) | |
– 2 x khe cắm PCI Express x1 | |
(Các khe cắm PCI Express x1 phù hợp với tiêu chuẩn PCI Express 2.0.) | |
KHO | Chipset: |
– 1 x đầu nối M.2 (Socket 3, M key, hỗ trợ SSD loại 2260/2280 SATA và PCIe x2) | |
– 4 x đầu nối SATA 6Gb/s | |
USB | Chipset: |
– 4 cổng USB 3.1 Gen 1 (2 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) | |
– 6 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng ở mặt sau, 2 cổng có sẵn thông qua đầu cắm USB bên trong) | |
KẾT NỐI I/O NỘI BỘ | – 1 x đầu nối nguồn chính ATX 24 chân |
– 1 x đầu nối nguồn ATX 12V 4 chân | |
– 4 x đầu nối SATA 6Gb/s | |
– 1 x Đầu cắm quạt CPU | |
– 1 x đầu cắm quạt hệ thống | |
– 1 x tiêu đề bảng mặt trước | |
– 1 x đầu cắm âm thanh bảng mặt trước | |
– 1 x đầu cắm USB 3.1 Thế hệ 1 | |
– 1 x đầu cắm USB 2.0/1.1 | |
– 1 x tiêu đề Mô-đun nền tảng đáng tin cậy (TPM) (chân 2×6, chỉ dành cho mô-đun GC-TPM2.0_S) | |
– 1 x Jumper Clear CMOS | |
KẾT NỐI MẶT SAU | – 1 x cổng bàn phím/chuột PS/2 |
– 1 x cổng D-Sub | |
– 1 x cổng HDMI | |
– 2 x cổng USB 3.1 thế hệ 1 | |
– 4 cổng USB 2.0/1.1 | |
– 1 cổng RJ-45 | |
– 3 x giắc cắm âm thanh | |
BỘ ĐIỀU KHIỂN I/O | Chip điều khiển I/O iTE® |
GIÁM SÁT PHẦN CỨNG | – Phát hiện điện áp |
– Phát hiện nhiệt độ | |
– Phát hiện tốc độ quạt | |
– Cảnh báo quá nhiệt | |
– Cảnh báo lỗi quạt | |
– Kiểm soát tốc độ quạt | |
* Chức năng điều khiển tốc độ quạt có được hỗ trợ hay không sẽ tùy thuộc vào bộ làm mát bạn lắp đặt. | |
BIOS | – Đèn flash 1 x 128 Mbit |
– Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép | |
– PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0 | |
TÍNH NĂNG ĐỘC ĐÁO | – Hỗ trợ Trung tâm APP |
* Các ứng dụng có sẵn trong Trung tâm APP có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ. Các chức năng được hỗ trợ của từng ứng dụng cũng có thể khác nhau tùy thuộc vào thông số kỹ thuật của bo mạch chủ. | |
– @BIOS | |
– AutoGreen | |
– Trạm đám mây | |
– EasyTune | |
– Khởi động nhanh | |
– Tăng cường trò chơi | |
– Phí BẬT/TẮT | |
– Quản lý năng lượng nền tảng | |
– Sao lưu thông minh | |
– Bàn phím thông minh | |
– Trình xem thông tin hệ thống | |
– Chặn USB | |
– Hỗ trợ Q-Flash | |
– Hỗ trợ cài đặt Xpress | |
PHẦN MỀM GÓI | – Norton® Internet Security (phiên bản OEM) |
– Tiện ích kiểm soát băng thông mạng LAN chơi game Realtek® 8118 | |
HỆ ĐIỀU HÀNH | – Hỗ trợ Windows 10 64-bit |
YẾU TỐ HÌNH THỨC | – Hệ số dạng Micro ATX; 22,6cm x 17,4cm |
Review Mainboard Gigabyte H310M M.2 2.0 (rev. 1.x) | Intel H310, Socket 1151, ATX, 2 khe DDR4
Chưa có đánh giá nào.